Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày nay



adv. nowadays,today

[ngày nay]
now; at present; nowadays; today
Giới trẻ ngày nay được tự do hơn
Young people today/nowadays have more freedom
Bạn nghĩ gì vỠViệt Nam ngày nay?
What do you think about modern/present-day Vietnam?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.